Công việc | Số lượng | Mức lương | Nơi làm việc | Độ tuổi | Lịch phỏng vấn | |
---|---|---|---|---|---|---|
LÁI XE TẢINew |
70 Nam / Nữ |
242,000 Yên /tháng |
OSAKA |
> 21 |
15/05/2025 |
320 |
Chế Biến Đồ Ăn SẵnNew |
30 Nữ |
162,713 Yên /tháng |
KUMAMOTO |
19 - 35 |
14/04/2025 |
159 |
Chế Biến Đồ Ăn SẵnNew |
12 Nữ |
172,320 Yên /tháng |
CHIBA |
19 - 27 |
11/04/2025 |
241 |
MẠ ĐIỆNNew |
9 Nữ |
181,183 Yên /tháng |
KYOTO |
20 - 30 |
22/04/2025 |
226 |
Vận Hành Máy Ép NhựaNew |
6 Nam - 26 Nữ |
168,144 Yên /tháng |
FUKUOKA |
18 - 27 |
02/04/2025 |
190 |
Gia Công Đồ GỗNew |
6 Nam |
191,770 Yên /tháng |
SAITAMA |
18 - 35 |
11/04/2025 |
118 |
Vận Hành Máy Xây DựngNew |
9 Nam |
185,200 Yên /tháng |
SAITAMA |
18 - 35 |
11/04/2025 |
127 |
Hàn Cắt Vật LiệuNew |
12 Nam |
179,333 Yên/tháng |
FUKUOKA |
19 - 27 |
03/03/2025 |
209 |
Gia Công Kim Loại MiếngNew |
6 Nam |
169,510 Yên /tháng |
IBARAKI |
18 - 35 |
27/03/2025 |
150 |
Gia Công Tinh Gọn Nội ThấtNew |
4 Nam |
181,955 Yên /tháng |
CHIBA |
20 - 30 |
17/03/2025 |
138 |
Gia Công Xử Lý Thực PhẩmNew |
24 Nữ |
165,707 Yên /tháng |
SAGA |
19 - 28 |
03/03/2025 |
166 |
Chế Biến Thủy Sản Không Gia NhiệtNew |
12 Nam |
156,333 Yên /tháng |
KUMAMOTO |
18 - 27 |
10/03/2025 |
164 |
Vệ Sinh Chăm Sóc Tòa NhàNew |
3 Nữ |
218,000 Yên /tháng |
AICHI |
20 - 30 |
18/03/2025 |
163 |
Lắp Ráp Thiết Bị Điện TửNew |
15 Nữ |
163,916 Yên /tháng |
MIYAZAKI |
18 - 27 |
04/03/2025 |
162 |
Sử Dụng Máy Xây DựngNew |
10 Nam |
173,385 Yên/tháng |
TOCHIGI |
18 - 35 |
19/02/2025 |
194 |
Hàn Cơ Khí Chế TạoNew |
6 Nam |
191,400 Yên /tháng |
SHIZUOKA |
19 - 28 |
25/02/2025 |
222 |
DẬP KIM LOẠINew |
12 Nam |
162,816 Yên /tháng |
OITA |
20 - 30 |
26/02/2025 |
225 |
Gia Công Cốt ThépNew |
3 Nam |
170,000 Yên /tháng |
FUKUOKA |
18 - 35 |
15/02/2025 |
169 |
Đúc Kim LoạiNew |
6 Nam |
193,094 Yên /tháng |
OSAKA |
20 - 30 |
20/02/2025 |
176 |
Đóng Gói Công NghiệpNew |
6 Nam |
178,251 Yên /tháng |
KANAGAWA |
18 - 30 |
27/02/2025 |
151 |
Chế Biến Thực PhẩmNew |
3 Nam - 9 Nữ |
173,422 Yên /tháng |
KAGOSHIMA |
20 - 30 |
17/02/2025 |
160 |
Làm Những Đồ Cố ĐịnhNew |
6 Nam |
191,770 Yên /tháng |
KANAGAWA |
19 - 28 |
06/02/2025 |
169 |
Hàn Gia Công Kim LoạiNew |
6 Nam |
168,000 Yên /tháng |
CHIBA |
19 - 27 |
17/02/2025 |
157 |
Nông Nghiệp Chăn NuôiNew |
6 Nam |
175,947 Yên / tháng |
FUKUOKA |
18 - 35 |
23/01/2025 |
164 |