Công việc | Số lượng | Mức lương | Nơi làm việc | Độ tuổi | Lịch phỏng vấn | |
---|---|---|---|---|---|---|
LÁI XE TẢINew |
70 Nam / Nữ |
242,000 Yên /tháng |
Osaka |
> 21 tuổi |
23/12/2024 |
23 |
Lắp Ráp Thiết Bị Và Máy Móc Điện TửNew |
12 Nam |
173,910 Yên/tháng |
Mie |
20 - 30 Tuổi |
08/11/2024 |
53 |
Hàn Cắt Vật LiệuNew |
9 Nam |
179,333 Yên/tháng |
Fukuoka |
18 - 30 tuổi |
29/10/2024 |
15 |
Lắp Cốp PhaNew |
3 Nam |
170,000 Yên/tháng |
Gunma |
18 - 30 tuổi |
09/12/2024 |
16 |
Nông Nghiệp Chăn NuôiNew |
4 Nam |
176,000 Yên/tháng |
Hokkaido |
20 - 30 Tuổi |
06/12/2024 |
11 |
Chế biến đồ ăn sẵnNew |
18 Nữ |
159,469 Yên/tháng |
Nagasaki |
18 - 30 tuổi |
14/11/2024 |
10 |
May Ghế Ngồi Xe Ô TôNew |
4 Nam/Nữ |
935 Yên/Giờ |
Osaka |
18 - 30 tuổi |
25/11/2024 |
14 |
Sản Xuất Linh Kiện Nhựa Ô TôNew |
9 Nữ |
159,877 Yên/tháng |
SHIGA |
18 - 30 tuổi |
13/11/2024 |
18 |
Sản Xuất Linh Kiện Nhựa Ô TôNew |
12 Nữ |
155,579 Yên/tháng |
Fukuoka |
18-26 tuổi |
13/11/2024 |
19 |
Sản Xuất Chế Tạo Dựng Bê Tông Cốt ThépNew |
12 Nam |
182,530 Yên/tháng |
Fukuoka |
18-35 tuổi |
31/10/2024 |
10 |
Sản Xuất Sản Phẩm Bê Tông Cốt ThépNew |
9 Nam |
163,400 Yên/tháng |
Kagoshima |
18 - 30 tuổi |
31/10/2024 |
14 |
Nông Nghiệp Chăn NuôiNew |
2 Nữ |
176,000 Yên / tháng |
Hokkaido |
20 - 30 Tuổi |
06/12/2024 |
13 |
Hàn Cơ Khí Chế TạoNew |
8 Nam |
185,624 Yên/tháng |
Osaka |
20 - 30 Tuổi |
22/12/2024 |
16 |