Japan Recruitment Market

Jobs Quantity Salary Workplace Age interview date

LÁI XE TẢINew

242,000 Yên /tháng

OSAKA

> 21

15/10/2025

657

Chế Biến Đồ Ăn SẵnNew

162,713 Yên /tháng

KUMAMOTO

19 - 35

14/04/2025

536

Chế Biến Đồ Ăn SẵnNew

172,320 Yên /tháng

CHIBA

19 - 27

11/04/2025

573

MẠ ĐIỆNNew

181,183 Yên /tháng

KYOTO

20 - 30

22/04/2025

598

Vận Hành Máy Ép NhựaNew

6 Nam - 26 Nữ

168,144 Yên /tháng

FUKUOKA

18 - 27

02/04/2025

524

Gia Công Đồ GỗNew

191,770 Yên /tháng

SAITAMA

18 - 35

11/04/2025

433

Vận Hành Máy Xây DựngNew

185,200 Yên /tháng

SAITAMA

18 - 35

11/04/2025

419

Hàn Cắt Vật LiệuNew

179,333 Yên/tháng

FUKUOKA

19 - 27

03/03/2025

483

New

169,510 Yên /tháng

IBARAKI

18 - 35

27/03/2025

410

Gia Công Tinh Gọn Nội ThấtNew

181,955 Yên /tháng

CHIBA

20 - 30

17/03/2025

404

Gia Công Xử Lý Thực PhẩmNew

165,707 Yên /tháng

SAGA

19 - 28

03/03/2025

433

Chế Biến Thủy Sản Không Gia NhiệtNew

156,333 Yên /tháng

KUMAMOTO

18 - 27

10/03/2025

426

Vệ Sinh Chăm Sóc Tòa NhàNew

218,000 Yên /tháng

AICHI

20 - 30

18/03/2025

435

Lắp Ráp Thiết Bị Điện TửNew

163,916 Yên /tháng

MIYAZAKI

18 - 27

04/03/2025

425

Sử Dụng Máy Xây DựngNew

173,385 Yên/tháng

TOCHIGI

18 - 35

19/02/2025

447

Hàn Cơ Khí Chế TạoNew

191,400 Yên /tháng

SHIZUOKA

19 - 28

25/02/2025

482

DẬP KIM LOẠINew

162,816 Yên /tháng

OITA

20 - 30

26/02/2025

503

Gia Công Cốt ThépNew

170,000 Yên /tháng

FUKUOKA

18 - 35

15/02/2025

439

Đúc Kim LoạiNew

193,094 Yên /tháng

OSAKA

20 - 30

20/02/2025

453

Đóng Gói Công NghiệpNew

178,251 Yên /tháng

KANAGAWA

18 - 30

27/02/2025

402

Chế Biến Thực PhẩmNew

173,422 Yên /tháng

KAGOSHIMA

20 - 30

17/02/2025

429

Làm Những Đồ Cố ĐịnhNew

191,770 Yên /tháng

KANAGAWA

19 - 28

06/02/2025

423

Hàn Gia Công Kim LoạiNew

168,000 Yên /tháng

CHIBA

19 - 27

17/02/2025

431

Nông Nghiệp Chăn NuôiNew

175,947 Yên / tháng

FUKUOKA

18 - 35

23/01/2025

415
Phone 24/7 086 2623 079
Fanpage Fanpage Hoàng Hà