Công việc | Số lượng | Mức lương | Nơi làm việc | Độ tuổi | Lịch phỏng vấn | |
---|---|---|---|---|---|---|
LÁI XE TẢINew |
70 Nam / Nữ |
242,000 Yên /tháng |
OSAKA |
> 21 |
15/02/2025 |
86 |
Nông Nghiệp Chăn Nuôi |
2 Nam |
175,000 Yên /tháng |
HOKKAIDO |
20 - 30 |
06/12/2024 |
42 |
Hàn Cơ Khí Chế TạoNew |
6 Nam |
191,400 Yên /tháng |
SHIZUOKA |
19 - 28 |
25/02/2025 |
64 |
DẬP KIM LOẠINew |
12 Nam |
162,816 Yên /tháng |
OITA |
20 - 30 |
26/02/2025 |
56 |
CHẾ BIẾN ĐỒ ĂN SẴNNew |
18 Nam - 12 Nữ |
172,320 Yên /tháng |
CHIBA |
19 - 27 |
15/02/2025 |
50 |