| 業務 | 量 | 給料 | 職場 | 年齢 | 面接日程 | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| LÁI XE TẢINew | 242,000 Yên /tháng | 大阪府 | > 21 | 15/10/2025 | 691 | |
| Chế Biến Đồ Ăn SẵnNew | 162,713 Yên /tháng | 熊本県 | 19 - 35 | 14/04/2025 | 577 | |
| Chế Biến Đồ Ăn SẵnNew | 172,320 Yên /tháng | 千葉市 | 19 - 27 | 11/04/2025 | 618 | |
| MẠ ĐIỆNNew | 181,183 Yên /tháng | 京都府 | 20 - 30 | 22/04/2025 | 642 | |
| Vận Hành Máy Ép NhựaNew | 6 Nam - 26 Nữ | 168,144 Yên /tháng | 福岡 | 18 - 27 | 02/04/2025 | 571 |