業務 | 量 | 給料 | 職場 | 年齢 | 面接日程 | |
---|---|---|---|---|---|---|
LÁI XE TẢINew |
242,000 Yên /tháng |
大阪府 |
> 21 |
10/12/2025 |
47 | |
Nông Nghiệp Chăn Nuôi |
175,000 Yên /tháng |
北海道 |
20 - 30 |
06/12/2024 |
24 | |
Hàn Cơ Khí Chế TạoNew |
191,400 Yên /tháng |
静岡県 |
19 - 28 |
25/02/2025 |
28 | |
DẬP KIM LOẠINew |
162,816 Yên /tháng |
大分県 |
20 - 30 |
26/02/2025 |
18 | |
CHẾ BIẾN ĐỒ ĂN SẴNNew |
172,320 Yên /tháng |
Chiba |
19 - 27 |
15/01/2025 |
27 |