| 業務 | 量 | 給料 | 職場 | 年齢 | 面接日程 | |
|---|---|---|---|---|---|---|
              LÁI XE TẢINew | 
          
              242,000 Yên /tháng | 
          
               大阪府  | 
          
               > 21  | 
                    
               15/11/2025  | 
          702 | |
              Chế Biến Đồ Ăn SẵnNew | 
          
              162,713 Yên /tháng | 
          
               熊本県  | 
          
               19 - 35  | 
                    
               14/04/2025  | 
          594 | |
              Chế Biến Đồ Ăn SẵnNew | 
          
              172,320 Yên /tháng | 
          
               千葉市  | 
          
               19 - 27  | 
                    
               11/04/2025  | 
          637 | |
              MẠ ĐIỆNNew | 
          
              181,183 Yên /tháng | 
          
               京都府  | 
          
               20 - 30  | 
                    
               22/04/2025  | 
          661 | |
              Vận Hành Máy Ép NhựaNew | 
          
               6 Nam - 26 Nữ  | 
          
              168,144 Yên /tháng | 
          
               福岡  | 
          
               18 - 27  | 
                    
               02/04/2025  | 
          587 |